Characters remaining: 500/500
Translation

gót son

Academic
Friendly

Từ "gót son" trong tiếng Việt nguồn gốc từ văn học cổ điển thường được dùng để chỉ phần gót chân của phụ nữ, đặc biệt những người đôi gót chân đẹp, da mỏng màu hồng. Từ này mang một ý nghĩa thẩm mỹ cao, thể hiện vẻ đẹp sự duyên dáng của người phụ nữ.

Giải thích:
  • Gót: phần cuối của bàn chân, nằmphía sau. Trong ngữ cảnh này, thường được nói đến với cảm xúc sự tôn trọng.
  • Son: Có nghĩamàu hồng, tượng trưng cho sự trẻ trung, xinh đẹp nữ tính.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • " ấy đi giày cao gót, làm cho gót son của thêm phần nổi bật."
    • đây, "gót son" được dùng để chỉ vẻ đẹp của gót chân gái khi đi giày cao.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong thơ ca, hình ảnh gót son thường được so sánh với vẻ đẹp của hoa, thể hiện sự tinh khiết thanh tao."
    • đây, "gót son" không chỉ một phần cơ thể còn biểu tượng cho cái đẹp trong văn học.
Biến thể cách sử dụng:
  • Gót chân: Từ nàynghĩa rộng hơn, không chỉ dành riêng cho phụ nữ.
  • Gót hồng: Một biến thể khác cũng chỉ vẻ đẹp của gót chân, nhưng thường ít được sử dụng hơn "gót son".
Từ gần giống:
  • Đôi chân: Nói chung hơn, không chỉ tập trung vào gót.
  • Gót ngọc: Cũng chỉ về vẻ đẹp của gót chân, nhưng thường mang ý nghĩa quý giá hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Nữ tính: Không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng thường gắn liền với vẻ đẹp phụ nữ.
  • Duyên dáng: Cũng thể hiện sự thanh thoát đẹp đẽ của người phụ nữ.
Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "gót son" có thể được dùng để chỉ sự yếu đuối, mong manh (tương tự như cách nói "gót chân Achilles" trong văn học phương Tây).
  1. Từ trong văn học chỉ gót phụ nữ đẹp, da mỏng, màu hồng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gót son"